Thông số Everest | Titanium 4WD | Titanium 4×2 | Sport 4×2 |
Dài x Rộng x Cao ( mm ) | 4.892 x 1.860 x 1.837 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) | 2.85 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) | 210 |
Dung tích bình nguyên vật liệu ( lít ) | 80 |
La-zăng | Vành kim loại tổng hợp nhôm đúc 20 inch |
Cỡ lốp | 265 / 50R20 |
Phanh trước / sau | Phanh đĩa |
Hệ thống treo sau | Sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh không thay đổi link kiểu Watts linkage |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và thanh chống lắc |
Thông số Everest | Titanium 4WD | Titanium 4×2 | Sport 4×2 |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Đèn LED tự động hóa với dải đèn LED |
Hệ thống kiểm soát và điều chỉnh đèn pha / cốt | Tự động | Chỉnh tay |
Gạt mưa tự động hóa | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu kiểm soát và điều chỉnh điện | Gập điện, sấy điện | Gập điện |
Cửa sổ toàn cảnh Panorama | Có | Không | Không |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay mưu trí | Có | Có | Có |
Thông số Everest | Titanium 4WD | Titanium 4×2 | Sport 4×2 |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Chìa khóa mưu trí | Có | Có | Có |
Điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng |
Vật liệu ghế | Da + Vinyl tổng hợp |
Vô lăng | Bọc da, tích hợp phím điều khiển và tinh chỉnh âm thanh, trợ lực lái điện |
Hàng ghế trước | Ghế lái và ghế hành khách chỉnh điện 6 hướng | Ghế lái chỉnh điện 6 hướng |
Hàng ghế 3 | Gập điện |
Gương chiếu hậu trong | Tự động kiểm soát và điều chỉnh 2 chính sách ngày / đêm |
Cửa kính tinh chỉnh và điều khiển điện | Một chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái |
Hệ thống âm thanh | AM / FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB, Bluetooth | AM / FM, MP3, Ipod, USB, Bluetooth |
Hệ thống vui chơi | SYNC 3, điều khiển và tinh chỉnh giọng nói, 8 loa âm thanh, màn hình hiển thị TFT cảm ứng 8 inch |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 2 màn hình hiển thị TFT 4,2 inch |
Thông số Everest | Titanium 4WD | Titanium 4×2 | Sport 4×2 |
Loại động cơ | Bi-Turbo Diesel 2.0 L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp | Turbo Diesel 2.0 L i4 TDCi, trục cam kép, có làm mát khí nạp |
Công suất cực lớn ( Ps / rpm ) | 213 / 3.750 | 180 / 3.500 |
Mô-men xoắn ( Nm / rpm ) | 500 / 1.750 – 2000 | 420 / 1.750 – 2.500 |
Dung tích (cc) | 1.996 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 2 cầu toàn thời hạn mưu trí | Dẫn động cầu sau |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Có | Không |
Mức tiêu thụ nguyên vật liệu | Kết hợp | 6,97 | 6,71 |
Ngoài đô thị | 5,62 | 5,59 |
Trong đô thị | 9,26 | 8,61 |
Thông số Everest | Titanium 4WD | Titanium 4×2 | Sport 4×2 |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có | Có | Có |
Túi khí bên | Có | Có | Có |
Túi khí phía trước | 2 | 2 | 2 |
Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Có | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống cân đối điện tử ESP | Có | Có | Có |
Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở lệch làn đường LKA | Có | Không | Không |
Hỗ trợ duy trì làn đường LWA | Có | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở va chạm phía trước | Có | Không | Không |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở điểm mù tích hợp cảnh báo nhắc nhở có xe cắt ngang | Có | Có | Không |
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm ứng nhận diện xâm nhập |
Kiểm soát áp suất lốp TPMS | Có | Không | Không |
Kiểm soát vận tốc Cruise Control | Thích ứng | Có | Có |
Kiểm soát đổ đèo | Có | Không | Không |
Hỗ trợ đỗ xe dữ thế chủ động | Có | Không | Không |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến tương hỗ đỗ xe | Trước và sau | Sau |