Review

cửa hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nếu bạn chưa có, hãy tải ứng dụng này từ Cửa hàng Play.

If you haven’t already, get the app from the Play Store.

support.google

Bảo họ lấy băng ghi hình ở cửa hàng từ 2 tuần trước đi.

Tell them to pull the store’s footage from the last couple weeks.

OpenSubtitles2018. v3

Cửa hàng tạp hóa góc phố giờ là siêu thị

The grocery store on the corner is a now a supermarket.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi cô kể tiếp: – Cô Bell muốn con tới làm việc ở cửa hàng của cô ấy.

“””Miss Bell wants me to work for her in her shop.”

Literature

Chúng tôi cần hỏi ông vài câu hỏi về những thứ ông bán trong cửa hàng này.

We have to ask you a few questions about the material for sale in your shop.

OpenSubtitles2018. v3

Danh sách trò chơi tách biệt với trang Danh sách cửa hàng thuộc ứng dụng của bạn.

Your game listing is separate from your app’s Store listing page.

support.google

Sau khi anh rời cửa hàng, em đã chọn bộ khác.

After you left the store, I chose different ones.

OpenSubtitles2018. v3

Sao anh lại ở cửa hàng đó?

Why are you there ?

opensubtitles2

Tôi ra ngoài với vài đứa bạn và họ ăn trộm một cửa hàng rượu.

I was out with some friends and they held up a liquor store.

OpenSubtitles2018. v3

Và hóa ra nó chính là chủ sở hữu hệ thống cửa hàng gà rán của Fring.

Well, it turns out it’s the same company that owns Fring’s chicken joints .

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy sẽ quản lý cửa hàng của chúng ta khi chúng ta mở cửa tuần tới.

He’s gonna be our store manager when we open in a few weeks.

OpenSubtitles2018. v3

Cửa hàng này biến các giao dịch thành các tương tác, và sự hào phóng thành tiền.

It turned transactions into interactions, and generosity into a currency .

QED

Tuyến Keio nằm ở phía Tây của các tuyến Odakyu, 2 tầng bên dưới khu cửa hàng của Keio.

The Keio Line concourse is located to the west of the Odakyu line concourse, two floors below ground level under Keio department store.

WikiMatrix

Chuyển đến Cửa hàng Play từ máy tính:

Play Store from your computer:

support.google

Hãy lấp đầy tấm bản đồ đó bằng các cửa hàng BBQ của Freddy.

Let’s fill up that map with Freddy’s Barbecue Joints.

OpenSubtitles2018. v3

Bố cháu ở cửa hàng đấy.

Dad is at the store.

OpenSubtitles2018. v3

Cửa hàng xe Cadillac của Froemer mới đóng cửa, nên chúng tôi khai thác luôn.

Froemer’s Cadillac had just gone under, so we got creative.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có rất nhiều cửa hàng tạp hóa đẹp ở Triều Tiên.

Oh, we have beautiful grocery stores here in North Korea.

OpenSubtitles2018. v3

Mở một cửa hàng đồ cổ.

Open an antiques store.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ ông đã có 17 cửa hàng với thêm 8 quán vào quý tới.

Now you got 17 of’em with 8 more coming next quarter.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy, những người mua sắm là những người phải trả tiền thêm, không phải các cửa hàng .

So the people shopping there are the ones paying extra, not the stores .

EVBNews

Các cửa hàng đều dự trữ tốt và bận rộn.

The stores are well stocked and busy.

Literature

6 tháng trước tôi chỉ là nhân viên cửa hàng ở Pittsburgh.

Six months ago, I was working at a CVS in Pittsburgh.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là một thợ sửa giày, cửa hàng là của anh.

You’re a cobbler, that’s your thing .

OpenSubtitles2018. v3

Như tôi đã nói các anh đã nhầm số cửa hàng.

As I was saying, the store number is wrong.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vietlike.vn
Category: Review

VIETLIKE.VN

CEO: Công ty TNHH Công Nghệ Truyền Thông Ez Media.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button