Tên Sản Phẩm | NVX 125 Deluxe phiên bản cao cấp | |
Trọng lượng bản thân | 117 kg | 104kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.990 mm x 700 mm x 1.125mm | 1.935mm x 680mm x 1.065mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.350 mm | 1.240mm |
Độ cao yên | 790 mm | 765mm |
Khoảng sáng gầm xe | 140 mm | 125mm |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít | 4,1 lít |
Cỡ lốp Trước/Sau | Trước 110/80-14M/C 53P (lốp không săm) Sau 140/70-14M/ C 62P (lốp không săm) | 70/90-17MC 38P / 80/90 – 17MC 44P |
Phuộc trước | Cụm càng sau/lò xo/ Giảm chấn thủy lực | Phuộc nhún, giảm chấn dầu |
Phuộc sau | Phuộc nhún lò xo/ Giảm chấn thủy lực | Giảm chấn dầu – Lò xo |
Loại động cơ | 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn | 4 thì, 2 van, SOHC |
Dung tích xy-lanh | 125cc | 114 cc |
Đường kính x hành trình pít tông | | 50,0mm x 57,9mm |
Tỷ số nén | 11,2 : 1 | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 8,8 kW (12,0 ps) / 8.000 vòng /phút | 7,4 Kw / 7.000 vòng/phút |
Mô men cực đại | 11,3 N.m (1,2 kgf-m)/ 7.000 vòng/ phút | 9,9 Nm / 6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt | 1,0 lít |
Hộp số | Vô cấp | 4 số tròn |
Hệ thống khởi động | Điện | Điện / Cần khởi động |