Giải Lesson 1 Unit 11 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
Bạn đang đọc: Giải Lesson 1 Unit 11 trang 6, 7 SGK tiếng Anh 5 mới
( Nhìn, nghe và lặp lại. )
a) Tony, get up! Breakfast’s ready.
( Tony, dậy nào con ! Bữa sáng đã sẵn sàng chuẩn bị. )
Sorry, I can’t have breafast, Mum .
( Xin lỗi, con không hề ăn sáng mẹ à. )
b) Why not? What’s the matter with you?
( Tại sao không ? Con có yếu tố gì à ? )
I don’t feel well. I have a headache .
( Con cảm thấy không khỏe. Con bị đau đầu. )
c) Oh, you have a fever, too.
( Ôi, con cũng bị sốt nữa. )
Yes, Mum. I feel very hot .
( Dạ mẹ. Con cảm thấy rất nóng. )
d) What’s the matter with Tony?
( Có yếu tố gì với Tony vậy em ? )
He has a fever. I’ll take him to the doctor after breakfast .
( Con bị sốt. Em sẽ dẫn con đi bác sĩ sau bữa ăn sáng. )
Bài 2
2. Point and say.
( Chỉ và nói. )
Lời giải chi tiết:
a) What’s the matter with you? – I have a toothache.
( Bạn bị làm thế nào vậy ? – Tôi bị đau răng. )
b) What’s the matter with you? – I have an earache.
( Bạn bị làm thế nào vậy ? – Tôi bị đau tai. )
c) What’s the matter with you? – I have a sore throat.
( Bạn bị làm thế nào vậy ? – Tôi bị đau họng. / Tôi bị viêm họng. )
d) What’s the matter with you? – I have a stomach ache.
( Bạn bị làm thế nào vậy ? – Tôi bị đau bụng. / Tôi bị đau bao tử. )
Bài 3
3. Let’s talk.
( Chúng ta cùng nói. )
( Hỏi và vấn đáp những câu hỏi về những yếu tố sức khỏe thể chất. )
What’s the matter with you / him / her / them ?
( Bạn / cậu / cô ấy / họ bị làm thế nào ? )
I / They have a / an …
( Tôi / Họ bị … )
He / She has a / an …
( Cậu / Cô ấy bị … )
Bài 4
4. Listen and tick.
( Nghe và lưu lại chọn ( ✓ ). )
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: What’s the matter with you, Nam?
Nam: I have a bad toothache.
Mai: Oh, poor you!
2. Quan: Where’s Peter, Linda?
Linda: He can’t come to school today. He’s seeing the doctor.
Quan: What’s the matter with him?
Linda: He has a stomach ache.
3. Mai: I can’t see Linda. Where is she?
Quan: She’s at home today.
Mai: What’s the matter with her?
Quan: She has a bad headache.
Mai: Oh, really? Let’s go and see her after school.
4. Mai: Hello?
Tony: Hi, Mai. It’s Tony.
Mai: Sorry. I can’t hear you.
Tony: lt’s Tony. It’s Tony!
Mai: Oh, Tony! What’s the matter with your voice?
Tony: I have a bad sore throat. Sorry, I can’t meet you today.
Lời giải chi tiết:
headache ( đau đầu ) | sore throat ( đau họng ) | toothache ( đau răng ) | stomach ache ( đau bao tử ) | |
1. Nam | ✓ | |||
2. Peter | ✓ | |||
3. Linda | ✓ | |||
4. Tony | ✓ |
Bài 5
5. Read and complete.
( Đọc và triển khai xong. )
Lời giải chi tiết:
1. toothache | 2. fever | 3. earache | 4. stomachache | 5. sore throat |
1. She has a pain in her tooth. She has a toothache.
( Cô ấy đau nhức trong răng của mình. Cô ấy bị đau răng. )
2. Nam has a high temperature. He has a fever.
( Nam bị nhiệt độ cao. Cậu ấy bị sốt. )
3. Mai has a pain in her ear. She has an earache.
( Mai bị đau nhức trong tai. Cô ấy bị đau tai. )
4. Quan has a pain in his stomach. He has a stomachache.
( Quân bị đau nhức trong bụng. Cậu ấy bị đau bao tử. )
5. Linda has a pain in her throat. She has a sore throat.
( Linda bị đau nhức trong họng. Cô ấy bị đau họng. )
Bài 6
6. Let’s sing.
( Chúng ta cùng hát. )
What’s the matter with you ?
( Con bị sao thế ? )
Come on, get up, get out of bed .
( Thôi nào, dậy đi, ra khỏi giường. )
It’s time to go to school .
( Đến giờ đi học rồi. )
I’m sorry, Mum, I don’t feel well .
( Con xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe. )
I have a headache and a fever, too .
( Con đau đầu và bị sốt nữa. )
What’s wrong ? What’s wrong ?
( Chuyện gì thế ? Chuyện gì thế ? )
What’s the matter with you ?
( Chuyện gì xảy ra với con ? )
I’m sorry, Mum, I don’t feel well .
(Xin lỗi mẹ, con cảm thấy không khỏe.)
I have a headache and a fever, too .
( Con đau đầu và cũng sốt nữa. )
Source: https://vietlike.vn
Category: Tiếng anh